Bộ [, ] U+59E3
姣
jiāo
,
jiǎo
,
xiáo
(Hình) Đẹp, tốt. ◇Trương Hành
張
衡
:
Nam nữ giảo phục, Lạc dịch tân phân
男
女
姣
服
,
駱
驛
繽
紛
(Nam đô phú
南
都
賦
) Trai gái mặc quần áo đẹp, Qua lại đông đảo nhộn nhịp.