Bộ [, ] U+59BE
妾 qiè
- (Danh) Nàng hầu, vợ lẽ. § Ghi chú: Tục gọi là di thái thái 姨太太, tiểu lão bà 小老婆. ◎Như: tam thê tứ thiếp 三妻四妾 lắm vợ nhiều nàng hầu.
- (Danh) Tiếng đàn bà con gái tự xưng nhún mình. ◎Như: thiếp bản nho gia nữ 妾本儒家女 em vốn là con gái nhà học trò.