Bộ [, ] U+59A8
妨 fáng,
fāng
- (Động) Tổn hại. ◇Quốc ngữ 國語: Vương nhược hành chi, tương phương ư quốc gia 王若行之, 將妨於國家 (Việt ngữ hạ 越語下). ◇Nguyễn Du 阮攸: Bất phương chung nhật đối phù âu 不妨終日對浮鷗 (Hoàng Hà trở lạo 黄河阻潦) Không hại gì, cả ngày đối mặt với đám chim âu.
- (Động) Trở ngại. ◇Nhị khắc phách án kinh kì 二刻拍案驚奇: Ngã thân tử dĩ quyện, bất yếu phương liễu ngã thụy giác 我身子已倦, 不要妨了我睡覺 (Quyển tam thập).
- § Có khi đọc là phướng.