Bộ [, ] U+5993


  1. (Danh) Phụ nữ làm nghề hát múa (thời xưa). ◎Như: ca kĩ phụ nữ làm nghề ca hát. ◇Lạc Dương già lam kí : Kĩ nữ tam bách nhân, tận giai quốc sắc , (Pháp Vân tự ) Kĩ nữ ba trăm người, đều là quốc sắc.
  2. (Danh) Gái điếm, gái mại dâm. ◎Như: xướng kĩ gái đĩ, kĩ nữ hộ nhà chứa.

1. [歌妓] ca kĩ 2. [狎妓] hiệp kĩ 3. [妓女] kĩ nữ 4. [妓院] kĩ viện