Bộ [, ] U+5993
妓 jì
- (Danh) Phụ nữ làm nghề hát múa (thời xưa). ◎Như: ca kĩ 歌妓 phụ nữ làm nghề ca hát. ◇Lạc Dương già lam kí 洛陽伽藍記: Kĩ nữ tam bách nhân, tận giai quốc sắc 妓女三百人, 盡皆國色 (Pháp Vân tự 法雲寺) Kĩ nữ ba trăm người, đều là quốc sắc.
- (Danh) Gái điếm, gái mại dâm. ◎Như: xướng kĩ 娼妓 gái đĩ, kĩ nữ hộ 妓女戶 nhà chứa.
1. [歌妓] ca kĩ
2. [狎妓] hiệp kĩ
3. [妓女] kĩ nữ
4. [妓院] kĩ viện