Bộ [, ] U+5924
夤 yín
- (Động) Tiến lên, tiến thân bằng cách nương tựa, nhờ vả. ◎Như: di duyên 夤緣.
- (Phó) Tôn kính, kính sợ. § Thông dần 寅.
- (Hình) Xa, sâu. ◎Như: di dạ 夤夜 đêm khuya.
- (Danh) Chỗ ngang lưng. ◇Dịch Kinh 易經: Liệt kì di 列其夤 (Cấn quái 艮卦) Như bị đứt ở ngang lưng.
- Cũng đọc là dần.
1. [夤夜] dần dạ
2. [夤緣] di duyên