Bộ [, ] U+58BE
墾
垦
kěn
(Động) Vỡ đất trồng trọt. ◎Như:
khai khẩn
開
墾
mở mang vùng đất hoang.
1.
[墾田] khẩn điền
2.
[墾荒] khẩn hoang
3.
[墾闢] khẩn tịch