Bộ [, ] U+5893
墓
mù
(Danh) Mồ, mả. ◇Nguyễn Du
阮
攸
:
Tống triều cổ mộ kí Âu Dương
宋
朝
古
墓
記
歐
陽
(Âu Dương Văn Trung Công mộ
歐
陽
文
忠
公
墓
) Ghi rõ mộ cổ của Âu Dương Tu đời nhà Tống.
1.
[墟墓] khư mộ
2.
[陵墓] lăng mộ