Bộ [, ] U+57C3
埃 āi
- (Danh) Bụi. ◎Như: ai trần 埃塵 bụi bặm. § Cũng nói trần ai 塵埃. ◇Nguyễn Du 阮攸: Vạn lí quan đạo đa phong ai 萬里官道多風埃 (Lưu Linh mộ 劉伶墓) Đường quan muôn dặm nhiều gió bụi.
- (Danh) Lượng từ: "angstrom" (đơn vị Vật lí học).
1. [埃及] ai cập
2. [埃塵] ai trần
3. [塵埃] trần ai