Bộ [, ] U+56F7

qūn
  1. (Danh) Vựa thóc hình tròn. ◇Quốc ngữ : Thị vô xích mễ, nhi khuân lộc không hư , 鹿 (Ngô ngữ ) Chợ không gạo hư mốc, mà vựa tròn kho vuông đều trống rỗng.

1. [囷京] khuân kinh