Bộ [, ] U+56EE
囮
é
,
yóu
(Danh) Chim mồi. § Người ta dùng để dụ bắt chim đồng loại.
(Động) Dùng thủ đoạn hoặc hạch sách để đánh lừa lấy tiền của. § Thông
ngoa
訛
.