Bộ [, ] U+5695


  1. (Động) § Xem lỗ tô .
  2. (Động) § Xem lí lỗ .

1. [嘰哩咕嚕] ki lí cô lỗ 2. [嚕蘇] lỗ tô 3. [哩嚕] lí lỗ