Bộ [, ] U+5671
噱
jué
,
xué
(Động) Cười.
(Danh) Tiếng cười to. ◎Như:
lệnh nhân phát cược
令
人
發
噱
làm bật cười.
1.
[噱頭] cược đầu
2.
[諛噱] du cược