Bộ [, ] U+5669

è
  1. (Hình) Kinh khủng, đáng sợ. ◎Như: ngạc mộng ác mộng, chiêm bao thấy sự không lành, ngạc háo tin xấu, tin buồn, hung tín.
  2. (Hình) Nghiêm túc. ◎Như: ngạc ngạc nghiêm túc, chính trực.

1. [噩夢] ngạc mộng