Bộ [, ] U+5668
器 qì
- (Danh) Đồ dùng, dụng cụ. ◎Như: khí dụng 器用 đồ dùng, đào khí 陶器 đồ gốm, binh khí 兵器 khí giới.
- (Danh) Độ lượng. ◎Như: khí độ khoan quảng 器度寬廣 khí độ rộng rãi. ◇Luận Ngữ 論語: Quản Trọng chi khí tiểu tai 管仲之器小哉 (Bát dật 八佾) Độ lượng của Quản Trọng nhỏ nhen thay!
- (Danh) Tài năng, năng lực. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Thử tử trưởng thành, tất đương đại chi vĩ khí dã 此子長成, 必當代之偉器也 (Đệ thập nhất hồi) Người này lớn lên tất là người giỏi trong đời.
- (Danh) Cơ quan, bộ phận. ◎Như: sinh thực khí 生殖器 bộ phận sinh dục.
- (Danh) Các thứ thuộc về tước vị, danh hiệu.
- (Danh) Họ Khí.
- (Động) Coi trọng. ◎Như: khí trọng 器重 coi trọng (vì có tài năng). ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Triều đình khí chi 朝廷器之 (Trần Sủng truyện 陳寵傳) Triều đình coi trọng ông.
1. [大器] đại khí
2. [排泄器官] bài tiết khí quan
3. [兵器] binh khí
4. [根器] căn khí
5. [機器] cơ khí
6. [揚聲器] dương thanh khí
7. [核武器] hạch vũ khí
8. [器具] khí cụ
9. [器局] khí cục
10. [器械] khí giới
11. [器官] khí quan
12. [器宇] khí vũ
13. [利器] lợi khí
14. [瀏覽器] lưu lãm khí
15. [噴霧器] phún vụ khí
16. [味覺器] vị giác khí
17. [武器] vũ khí