Bộ [, ] U+5609
嘉 jiā
- (Hình) Tốt, đẹp. ◎Như: gia lễ 嘉禮 lễ cưới.
- (Động) Khen. ◇Thiền Uyển Tập Anh 禪苑集英: Đại sư gia kì lâm cơ lĩnh ngộ 大師嘉其臨機領悟 (Đa Bảo Thiền sư 多寶禪師) Đại sư khen là người gặp việc thì chóng hiểu.
- (Danh) § Xem gia bình 嘉平.
- (Danh) Phúc lành.
1. [嘉平] gia bình
2. [嘉會] gia hội
3. [嘉肴] gia hào
4. [嘉禮] gia lễ
5. [嘉耦] gia ngẫu