Bộ [, ] U+55DC
嗜
shì
(Động) Ham thích. ◇An Nam Chí Lược
安
南
志
畧
:
Thùy lão thị thư
垂
老
嗜
書
(Tự
序
) Về già càng thích sách vở.
1.
[嗜慾] thị dục
2.
[嗜好] thị hiếu