Bộ [, ] U+55AE
單 单
dān,
shàn,
chán
- (Hình) Lẻ, chiếc, một mình. § Đối lại với phức 複. ◎Như: hình đan ảnh chích 形單影隻 hình đơn bóng lẻ, đan thương thất mã 單槍匹馬 một thương một ngựa, đơn thương độc mã.
- (Hình) Lẻ (số). Đối lại với song 雙 chẵn (số). ◎Như: đan nhật 單日 ngày lẻ.
- (Hình) Yếu ớt, ít ỏi. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Cảnh Cung dĩ đan binh cố thủ cô thành 耿恭以單兵固守孤城 (Cảnh Cung truyện 耿恭傳) Cảnh Cung dùng quân ít ỏi cố giữ thành cô lập.
- (Hình) Giản dị, không phức tạp, ít biến hóa. ◎Như: giản đan 簡單, đan thuần 單純, đan điệu 單調.
- (Hình) Linh, lẻ (số thêm sau một con số lớn). ◎Như: nhất xuyến nhất bách đan bát khỏa sổ châu 一串一百單八顆數珠 một xâu một trăm lẻ tám viên ngọc.
- (Hình) Chỉ có một lớp (áo quần, chăn mền). ◎Như: đan y 單衣 áo đơn, đan khố 單褲 quần đơn.
- (Danh) Tờ giấy ghi, cái đơn. ◎Như: danh đan 名單 danh sách, truyền đan 傳單 truyền đơn.
- (Phó) Chỉ. ◎Như: đan thuyết bất tố 單說不做 chỉ nói mà không làm.
- (Phó) Một mình, cô độc. ◎Như: đan đả độc đấu 單打獨鬥 một mình phấn đấu.
- § Ghi chú: Trong những định nghĩa ở trên: cũng đọc là đơn.
- Một âm là thiền. (Danh) Vua nước Hung Nô gọi là Thiền Vu 單于.
- Lại một âm là thiện. ◎Như: Thiện Phụ 單父 tên huyện.
1. [單音語] đơn âm ngữ
2. [單獨] đơn độc
3. [單調] đơn điệu
4. [單丁] đơn đinh
5. [單薄] đơn bạc, đan bạc
6. [單簡] đơn giản
7. [單一] đơn nhất
8. [單方] đơn phương
9. [單性花] đơn tính hoa
10. [單思病] đơn tư bệnh
11. [單身] đơn thân
12. [單純] đơn thuần
13. [單位] đơn vị
14. [單衣] đơn y
15. [孤單] cô đơn
16. [名單] danh đơn
17. [簡單] giản đơn
18. [買單] mãi đan
19. [人孤勢單] nhân cô thế đơn
20. [床單] sàng đan
21. [菜單] thái đơn
22. [傳單] truyền đơn
23. [衣單] y đan