Bộ [, ] U+558B
喋 dié,
zhá
- (Phó) Điệp điệp 喋喋 thao thao, lem lém, nói không dứt. ◎Như: điệp điệp bất hưu 喋喋不休 nói luôn mồm không thôi.
- (Động) Giẫm lên. § Thông điệp 蹀. ◎Như: điệp huyết 喋血 đẫm máu (giết người nhiều, giẫm lên máu mà đi). § Cũng viết là: 蹀血, 啑血.
1. [唼喋] xiệp điệp