Bộ [, ] U+5587


  1. (Danh) § Xem lạt bá .
  2. (Danh) § Xem lạt ma .
  3. (Trạng thanh) Lất phất, phần phật (tiếng gió, mưa).

1. [達賴喇嘛] đạt lai lạt ma 2. [喇叭] lạt bá 3. [喇嘛] lạt ma