Bộ [, ] U+5538
唸
niàn
(Động) Tụng, đọc. ◎Như:
niệm thư
唸
書
đọc sách,
niệm kinh
唸
經
tụng kinh ,
niệm chú
唸
咒
đọc chú.
§ Cũng như chữ
念
.