Bộ [, ] U+54FA


  1. (Động) Mớm, cho bú, cho ăn. ◎Như: bộ nhũ cho bú.
  2. (Danh) Cơm búng, đồ ăn đã nhấm nhai ở trong miệng. ◇Trang Tử : Hàm bộ nhi hi, cổ phúc nhi du , (Mã đề ) Ngậm cơm mà vui, vỗ bụng rong chơi.

1. [哺乳類] bộ nhũ loại