Bộ [, ] U+5495
咕
gū
(Động)
Cô nông
咕
噥
nói lẩm bẩm, nói thì thầm. § Xem thêm
đô
嘟
.
1.
[嘀嘀咕咕] đê đê cô cô
2.
[嘰哩咕嚕] ki lí cô lỗ