Bộ [, ] U+5448

chéng
  1. (Động) Lộ ra. ◎Như: trình hiện hiện ra, lộ ra.
  2. (Động) Dâng. ◎Như: trình thượng lễ vật dâng lễ vật.
  3. (Danh) Tờ đơn thông báo với cấp trên.

1. [呈稟] trình bẩm 2. [呈報] trình báo 3. [呈面] trình diện 4. [呈閱] trình duyệt 5. [呈請] trình thỉnh