Bộ [, ] U+5409
吉 jí
- (Hình) Tốt, lành. § Đối lại với hung 凶. ◎Như: cát tường 吉祥 điềm lành. ◇Bạch Cư Dị 白居易: Xa giả lang tạ kiệm giả an, Nhất hung nhất cát tại nhãn tiền 奢者狼藉儉者安, 一凶一吉在眼前 (Tân nhạc phủ 新樂府, Thảo mang mang 草茫茫).
- (Danh) Việc tốt lành, việc có lợi. ◎Như: hung đa cát thiểu 凶多吉少 xấu nhiều lành ít.
- (Danh) Họ Cát.
1. [英吉利海峽] anh cát lợi hải hạp
2. [吉地] cát địa
3. [吉期] cát kì
4. [吉慶] cát khánh
5. [吉日] cát nhật
6. [吉人] cát nhân
7. [吉服] cát phục
8. [吉士] cát sĩ
9. [吉夕] cát tịch
10. [吉祥] cát tường
11. [吉兆] cát triệu
12. [台吉] thai cát