Bộ [, ] U+535A
博 bó
- (Hình) Rộng, lớn, nhiều, phong phú. ◎Như: địa đại vật bác 地大物博 đất rộng của nhiều.
- (Hình) Thông suốt, sâu rộng (kiến thức). ◎Như: uyên bác 淵博 sâu rộng (kiến thức).
- (Động) Đánh bạc. ◇Sử Kí 史記: Lỗ Câu Tiễn dữ Kinh Kha bác 魯句踐與荊軻博 (Kinh Kha truyện 荊軻傳) Lỗ Câu Tiễn cùng với Kinh Kha đánh bạc.
- (Động) Lấy, đổi lấy, giành được. ◎Như: dĩ bác nhất tiếu 以博一笑 để lấy một tiếng cười, bác đắc đồng tình 博得同情 được sự đồng tình. ◇Lí Chí 李贄: Yêu gian quả hữu thư hùng kiếm, Thả bác thiên kim mãi tiếu ca 腰間果有雌雄劍, 且博千金買笑歌 (Họa vận 和韻) Trên lưng nếu như có gươm tài ngang ngửa, Thì hãy đổi nghìn vàng mua lấy tiếng hát cười.
- (Động) § Thông bác 搏.
- (Danh) Trò chơi giải trí ngày xưa.
- (Danh) Họ Bác.
1. [褒衣博帶] bao y bác đái
2. [博愛] bác ái
3. [博大] bác đại
4. [博徒] bác đồ
5. [博古通今] bác cổ thông kim
6. [博局] bác cục
7. [博學] bác học
8. [博學宏詞] bác học hoành từ
9. [博覽] bác lãm
10. [博覽會] bác lãm hội
11. [博雅] bác nhã
12. [博士] bác sĩ
13. [博山香爐] bác sơn hương lô
14. [博施濟眾] bác thi tế chúng
15. [博物] bác vật
16. [博物學] bác vật học
17. [博物院] bác vật viện
18. [博聞] bác văn
19. [博文約禮] bác văn ước lễ
20. [該博] cai bác
21. [微博] vi bác
22. [微博] vi bác