Bộ [, ] U+5357
南 nán,
nā
- (Danh) Phương nam.
- (Danh) Tên bài nhạc. ◎Như: Chu nam 周南, Triệu nam 召南 tên bài nhạc trong kinh Thi.
1. [指南] chỉ nam
2. [湖南] hồ nam
3. [南亞] nam á
4. [南音] nam âm
5. [南北朝] nam bắc triều
6. [南部] nam bộ
7. [南半球] nam bán cầu
8. [南冰洋] nam băng dương
9. [南針] nam châm
10. [南郊] nam giao
11. [南海] nam hải
12. [南柯] nam kha
13. [南無] nam mô
14. [南美] nam mĩ
15. [南人] nam nhân
16. [南非] nam phi
17. [南風] nam phong
18. [南史] nam sử
19. [南天] nam thiên
20. [南朝] nam triều
21. [南越] nam việt