Bộ [, ] U+5353
卓 zhuō
- (Hình) Cao siêu, xuất chúng. ◎Như: trác thức 卓識 kiến thức cao vượt, trác tuyệt 卓絕 tuyệt trần, kiệt xuất.
- (Phó) Sừng sững. ◇Luận Ngữ 論語: Như hữu sở lập, trác nhĩ 如有所立, 卓爾 (Tử Hãn 子罕) Như có cái gì đứng sừng sững (trước mặt).
- (Danh) Cái đẳng, cái bàn. § Thông trác 桌.
- (Danh) Họ Trác.
1. [卓異] trác dị
2. [卓犖] trác lạc
3. [卓然] trác nhiên
4. [卓錫] trác tích
5. [卓越] trác việt