Bộ [, ] U+5308

xiōng
  1. (Danh) Phần thân thể phía trước từ cổ tới bụng. § Dạng gốc của chữ hung .
  2. (Danh) Tức Hung Nô dân tộc Trung Quốc thời cổ ở phía bắc.
  3. (Danh) Tên gọi tắt của nước Hung-nha-lợi (tiếng Anh: Hungary) ở châu Âu.
  4. (Động) Rầm rĩ, huyên nhiễu. § Cũng viết là .

1. [匈奴] hung nô 2. [匈牙利] hung nha lợi