Bộ [, ] U+5308
匈 xiōng
- (Danh) Phần thân thể phía trước từ cổ tới bụng. § Dạng gốc của chữ hung 胸.
- (Danh) Tức Hung Nô dân tộc Trung Quốc thời cổ ở phía bắc.
- (Danh) Tên gọi tắt của nước Hung-nha-lợi 匈牙利 (tiếng Anh: Hungary) ở châu Âu.
- (Động) Rầm rĩ, huyên nhiễu. § Cũng viết là 洶.
1. [匈奴] hung nô
2. [匈牙利] hung nha lợi