Bộ [, ] U+52F5
勵 励
lì
- (Động) Gắng sức, phấn phát. ◎Như: lệ chí 勵志 gắng chí.
- (Động) Khuyên khích, cổ võ. ◎Như: tưởng lệ 獎勵 khen thưởng, cổ lệ 鼓勵 cổ vũ. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Hựu miễn lệ tú tài sổ ngữ 又勉勵秀才數語 (Khảo thành hoàng 考城隍) Cũng khuyến khích ông tú tài vài lời.
- (Danh) Họ Lệ.
1. [鼓勵] cổ lệ
2. [激勵] kích lệ
3. [勸勵] khuyến lệ