Bộ [, ] U+52F3
勳
xūn
(Danh) § Cũng như
huân
勲
. ◇Nguyễn Du
阮
攸
:
Nhân gian huân nghiệp nhược trường tại
人
間
勳
業
若
長
在
(Đồng Tước đài
銅
雀
臺
) Công nghiệp ở đời nếu còn mãi.
1.
[勳業] huân nghiệp