Bộ [, ] U+52DB

xūn
  1. (Danh) Công tích, công lao. § Cũng như huân . ◇Cao Thích : Tương khán bạch nhận huyết phân phân, Tử tiết tòng lai khởi cố huân , (Yên ca hành ).

1. [勛章] huân chương 2. [元勛] nguyên huân