Bộ [, ] U+52D5

dòng
  1. (Động) Bất cứ vật gì, tự sức mình, hay do sức bên ngoài mà chuyển sang chỗ khác, hay ra khỏi trạng thái yên tĩnh, đều gọi là động . § Trái với tĩnh . ◎Như: phong xuy thảo động gió thổi cỏ lay.
  2. (Động) Sử dụng, dùng đến, vận dụng. ◎Như: động bút dùng bút, động đao cầm dao, động não cân vận dụng đầu óc.
  3. (Động) Cảm xúc, nổi, chạm đến, xúc phạm. ◎Như: động nộ nổi giận, cảm động cảm xúc, tâm động lòng cảm xúc.
  4. (Động) Bắt đầu, khởi đầu. ◎Như: động công bắt đầu công việc.
  5. (Động) Ăn, uống (thường dùng với ý phủ định). ◎Như: tha hướng lai bất động huân tinh anh ấy từ nay không ăn thịt cá.
  6. (Hình) Giống gì tự cử động đều gọi là động vật .
  7. (Phó) Mỗi mỗi, cứ như là, thường luôn, động một chút. ◎Như: động triếp đắc cữu động đến là hỏng. ◇Đỗ Phủ : Nhân sanh bất tương kiến, Động như sâm dữ thương , (Tặng Vệ bát xử sĩ ) Người ta ở đời không gặp nhau, Cứ như là sao hôm với sao mai.
  8. (Phó) Bèn. ◎Như: lai vãng động giai kinh nguyệt đi lại bèn đều đến hàng tháng.

1. [按兵不動] án binh bất động 2. [大動脈] đại động mạch 3. [動彈] động đạn 4. [動地驚天] động địa kinh thiên 5. [動盪] động đãng 6. [動兵] động binh 7. [動機] động cơ 8. [動容] động dong 9. [動火] động hỏa 10. [動氣] động khí 11. [動力] động lực 12. [動脈] động mạch 13. [動魄] động phách 14. [動產] động sản 15. [動辭] động từ 16. [動作] động tác 17. [動心] động tâm 18. [動靜] động tĩnh 19. [動土] động thổ 20. [動手] động thủ 21. [動態] động thái 22. [動物] động vật 23. [動員] động viên 24. [調動] điều động 25. [波動] ba động 26. [暴動] bạo động 27. [不動產] bất động sản 28. [被動] bị động 29. [變動] biến động 30. [感動] cảm động 31. [鼓動] cổ động 32. [棘皮動物] cức bì động vật 33. [舉動] cử động 34. [振動] chấn động 35. [震動] chấn động 36. [主動] chủ động 37. [轉動] chuyển động 38. [移動] di động 39. [互動] hỗ động 40. [行動] hành động 41. [好動] hiếu động 42. [活動] hoạt động 43. [滑動] hoạt động 44. [揮動] huy động 45. [挑動] khiêu động 46. [跳動] khiêu động 47. [勞動] lao động 48. [原動力] nguyên động lực 49. [擾動] nhiễu động 50. [轟動] oanh động 51. [反動] phản động 52. [發動] phát động 53. [策動] sách động 54. [作動] tác động 55. [太歲頭上動土] thái tuế đầu thượng động thổ 56. [推動] thôi động 57. [運動] vận động 58. [運動學] vận động học 59. [運動場] vận động trường