Bộ [, ] U+5272
割 gē
- (Động) Cắt, gặt, xẻo. ◎Như: cát mạch tử 割麥子 gặt lúa mạch, tâm như đao cát 心如刀割 lòng như dao cắt.
- (Động) Chia, phân. ◇Đỗ Phủ 杜甫: Âm dương cát hôn hiểu 陰陽割昏曉 (Vọng nhạc 望嶽) Âm dương phân chia sớm tối.
- (Động) Dứt bỏ, đoạn tuyệt. ◎Như: cát ái 割愛 đoạn tình, dứt bỏ điều mình yêu thích.
- (Động) Tổn hại. ◎Như: thang thang hồng thủy phương cát 湯湯洪水方割 mông mênh nước lụt làm hại.
- (Danh) Tai họa. ◇Thư Kinh 書經: Thiên giáng cát vu ngã gia 天降割于我家 (Đại cáo 大誥) Trời gieo tai họa xuống nhà ta.
1. [割愛] cát ái
2. [割恩] cát ân
3. [割地] cát địa
4. [割據] cát cứ
5. [割雞] cát kê
6. [割雞焉用牛刀] cát kê yên dụng ngưu đao
7. [割禮] cát lễ
8. [割裂] cát liệt
9. [割讓] cát nhượng
10. [割席] cát tịch
11. [割情] cát tình
12. [割勢] cát thế
13. [割捨] cát xả
14. [交割] giao cát
15. [分割] phân cát
16. [宰割] tể cát