Bộ [, ] U+51F6
凶 xiōng
- (Hình) Ác, tàn bạo. ◎Như: hung bạo 凶暴 ác dữ, hung thủ 凶手 kẻ giết người, hung khí 凶器 đồ giết người.
- (Hình) Mất mùa, thu hoạch kém. ◎Như: hung niên 凶年 năm mất mùa, đói kém.
- (Hình) Xấu, không tốt lành. ◎Như: hung tín 凶信 tin chẳng lành, hung triệu 凶兆 điềm xấu.
- (Hình) Mạnh dữ, kịch liệt. ◎Như: vũ thế ngận hung 雨勢很凶 sức mưa dữ dội.
- (Danh) Tai họa, sự chẳng lành. ◎Như: xu cát tị hung 趨吉避凶 theo lành tránh họa.
- (Động) Sợ hãi, khủng cụ. § Thông hung 兇.
1. [鞠凶] cúc hung
2. [凶惡] hung ác
3. [凶徒] hung đồ
4. [凶暴] hung bạo
5. [凶險] hung hiểm
6. [凶禮] hung lễ
7. [凶犯] hung phạm
8. [凶服] hung phục
9. [凶事] hung sự
10. [凶殘] hung tàn
11. [凶信] hung tín
12. [凶神] hung thần
13. [凶手] hung thủ
14. [凶星] hung tinh
15. [凶兆] hung triệu