Bộ [, ] U+5195
冕
miǎn
150b013mien01.jpg (Danh) Mũ miện (ngày xưa dành cho quan đại phu trở lên).
(Danh) Riêng chỉ mũ vua. ◎Như:
gia miện điển lễ
加
冕
典
禮
nghi lễ đăng quang.
1.
[袞冕] cổn miện
2.
[冕服] miện phục
3.
[冠冕] quan miện