Bộ [, ] U+516B
八 bā
- (Danh) Số tám. ◎Như: bát quái 八卦 tám quẻ (trong kinh Dịch 易).
1. [半斤八兩] bán cân bát lượng
2. [八音] bát âm
3. [八代] bát đại
4. [八大家] bát đại gia
5. [八斗才] bát đẩu tài
6. [八狄] bát địch
7. [八到] bát đáo
8. [八拜] bát bái
9. [八表] bát biểu
10. [八景] bát cảnh
11. [八股] bát cổ
12. [八極] bát cực
13. [八正道] bát chính đạo
14. [八政] bát chính, bát chánh
15. [八佾] bát dật
16. [八面] bát diện
17. [八維] bát duy
18. [八戒] bát giới
19. [八角] bát giác
20. [八角形] bát giác hình
21. [八刑] bát hình
22. [八垠] bát ngân
23. [八方] bát phương
24. [八國集團峰會] bát quốc tập đoàn phong hội
25. [八卦] bát quái
26. [八卦拳] bát quái quyền
27. [八字] bát tự
28. [八世] bát thế
29. [八節] bát tiết
30. [八仙] bát tiên
31. [八陣圖] bát trận đồ
32. [八珍] bát trân
33. [一百八十] nhất bách bát thập độ
34. [七顛八倒] thất điên bát đảo
35. [七八] thất bát
36. [丈八蛇矛] trượng bát xà mâu
37. [王八] vương bát