Bộ [, ] U+514D
免 miǎn
- (Động) Bỏ, cởi. ◎Như: miễn quan 免冠 trật mũ, cởi mũ.
- (Động) Thoát, tránh. ◎Như: miễn tử 免死 thoát chết. ◇Tây du kí 西遊記: Miễn đắc giá mãn san chư súc tao tru 免得這滿山諸畜遭誅 (Đệ tứ hồi) Tránh cho các thú khắp núi bị tàn sát.
- (Động) Khỏi, trừ, không phải chịu. ◎Như: miễn phí 免費 không thu lệ phí, miễn thuế 免稅 khỏi phải đóng thuế, miễn trừ 免除 trừ bỏ.
- (Động) Truất, cách, bãi. ◎Như: miễn quan 免官 cách chức quan. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Công thích dĩ ngỗ thượng quan miễn, tương giải nhậm khứ 公適以忤上官免, 將解任去 (Diệp sinh 葉生)
- (Danh) Họ Miễn.
- Một âm là vấn. (Danh) Một thứ áo tang ngày xưa. § Cũng như vấn 絻. ◎Như: đản vấn 袒免 áo tang để trầy tay ra.
- (Động) Bỏ mũ, bó tóc, mặc áo tang. Cũng như vấn 絻.
1. [不免] bất miễn
2. [病免] bệnh miễn
3. [罷免] bãi miễn
4. [以免] dĩ miễn
5. [免不得] miễn bất đắc
6. [免強] miễn cưỡng
7. [免職] miễn chức
8. [免役] miễn dịch
9. [免疫] miễn dịch
10. [免禮] miễn lễ
11. [免費] miễn phí
12. [免官] miễn quan
13. [免喪] miễn tang
14. [免訴] miễn tố
15. [免罪] miễn tội
16. [免租] miễn tô
17. [免身] miễn thân
18. [免稅] miễn thuế
19. [免除] miễn trừ
20. [免責] miễn trách
21. [斃監免議] tễ giam miễn nghị
22. [避免] tị miễn