Bộ [, ] U+5147

xiōng
  1. (Động) Sợ hãi, bất an. ◇Tả truyện : Tào nhân hung cụ (Hi Công nhị thập bát niên ) Người nước Tào lo sợ.
  2. (Hình) Dữ tợn, hung ác. § Thông hung . ◎Như: hung đồ quân hung ác.

1. [兇悍] hung hãn