Bộ [, ] U+5144
兄 xiōng
- (Danh) (1) Anh (cùng ruột thịt). ◎Như: trưởng huynh như phụ 長兄如父 anh cả như cha. (2) Tiếng gọi người đàn ông lớn tuổi hơn mình. (3) Tiếng kính xưng giữa các bạn hữu. ◎Như: nhân huynh 仁兄 anh bạn nhân đức.
1. [大兄] đại huynh
2. [堂兄弟] đường huynh đệ
3. [胞兄] bào huynh
4. [胞兄弟] bào huynh đệ
5. [表兄弟] biểu huynh đệ
6. [家兄] gia huynh
7. [兄弟] huynh đệ
8. [兄臺] huynh đài
9. [兄友弟恭] huynh hữu đệ cung
10. [兄長] huynh trưởng
11. [契兄弟] khế huynh đệ
12. [令兄] lệnh huynh
13. [劣兄] liệt huynh
14. [難兄難弟] nan huynh nan đệ, nạn huynh nạn đệ
15. [內兄弟] nội huynh đệ
16. [仁兄] nhân huynh