Bộ [, ] U+513C
儼 俨
yǎn
- (Hình) Trang trọng, cung kính.
- (Phó) Tề chỉnh, ngăn nắp. ◇Đào Uyên Minh 陶淵明: Thổ địa bình khoáng, ốc xá nghiễm nhiên 土地平曠, 屋舍儼然 (Đào hoa nguyên kí 桃花源記) Đất bằng phẳng rộng rãi, nhà cửa ngay ngắn.
- (Phó) Phảng phất, giống như.
1. [儼然] nghiễm nhiên