Bộ [, ] U+5133
儳 chàn
- (Hình) Không ngay ngắn, không chỉnh tề.
- (Hình) Thuận tiện. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Tiến kinh, trì tòng sàm đạo quy doanh 進驚, 馳從儳道歸營 (Hà Tiến truyện 何進傳) (Hà) Tiến sợ hãi, ruổi ngựa theo đường tắt về trại.
- (Hình) Cẩu thả, thiếu nghiêm túc, không trang trọng.
1. [儳道] sàm đạo
2. [儳言] sàm ngôn