Bộ [, ] U+50E7
僧 sēng
- (Danh) Sư nam, người đàn ông tu theo đạo Phật. § Tiếng Phạn "saṃgha", phiên âm Hán thành Tăng-già 僧伽 là một đoàn thể đệ tử Phật. Trong luật định, bốn vị sư trở lên mới gọi là Tăng-già.
1. [阿僧祇] a tăng kì
2. [高僧] cao tăng
3. [佛法僧] phật pháp tăng
4. [僧道] tăng đạo
5. [僧徒] tăng đồ
6. [僧衆] tăng chúng
7. [僧伽] tăng già
8. [僧侣] tăng lữ
9. [僧尼] tăng ni
10. [僧房] tăng phòng
11. [僧坊] tăng phường
12. [僧籍] tăng tịch
13. [僧院] tăng viện
14. [僧舍] tăng xá