Bộ [, ] U+50DA
僚 liáo
- (Danh) Quan lại. ◎Như: quan liêu 官僚 quan lại. ◇Thư Kinh 書經: Bách liêu sư sư 百僚師師 (Cao Dao Mô 皋陶謨) Các quan noi theo nhau.
- (Danh) Người cùng làm việc. ◎Như: đồng liêu 同僚 người cùng làm việc.
- (Danh) Anh em rể gọi là liêu tế 僚婿.
- (Danh) Họ Liêu.
1. [同僚] đồng liêu
2. [僚朋] liêu bằng
3. [僚屬] liêu thuộc
4. [幕僚] mạc liêu