Bộ [, ] U+50D5
僕 仆
pú
- (Danh) Đày tớ. ◎Như: nô bộc 奴僕 đày tớ, bộc nhân 僕人 người hầu hạ.
- (Danh) Kẻ cầm cương. ◎Như: Ngày xưa có chức Thái bộc tự 太僕寺 coi về việc xe ngựa cho vua.
- (Động) Đánh xe. ◇Luận Ngữ 論語: Tử thích Vệ, Nhiễm Hữu bộc 子適衛, 冉有僕 (Tử Lộ 子路) (Khổng) Tử tới nước Vệ, Nhiễm Hữu đánh xe.
- (Đại) Kẻ hèn này. § Lời nói nhún mình, thường dùng trong thư từ. ◇Tư Mã Thiên 司馬遷: Bộc hoài dục trần chi nhi vị hữu lộ 僕懷欲陳之而未有路 (Báo Nhậm Thiếu Khanh thư 報任少卿書) Kẻ hèn này muốn trình bày lẽ đó nhưng chưa có cơ hội.
1. [僕僕] bộc bộc
2. [僕夫] bộc phu
3. [僕從] bộc tụng
4. [公僕] công bộc
5. [主僕] chủ bộc
6. [家僕] gia bộc