Bộ [, ] U+50B7
傷 伤
shāng
- (Danh) Vết đau. ◎Như: khinh thương 輕傷 vết thương nhẹ.
- (Danh) Họ Thương.
- (Động) Hao tổn, tổn hại. ◎Như: thương thân 傷身 hại mình, thương thần 傷神 hao tổn tinh thần, thương não cân 傷腦筋 đau đầu nhức óc.
- (Động) Làm hại, trở ngại. ◇Luận Ngữ 論語: Hà thương hồ, diệc các ngôn kì chí dã 何傷乎, 亦各言其志也 (Tiên tiến 先進) Hại gì, cũng là ai nấy nói ra chí của mình thôi.
- (Động) Hủy báng. ◎Như: xuất khẩu thương nhân 出口傷人 mở miệng hủy báng người.
- (Động) Đau đớn, đau buồn. ◎Như: thương cảm 傷感 xúc cảm, thương xót, thương đỗng 傷慟 đau thương. ◇Cao Bá Quát 高伯适: Khởi tri thương lộ cùng 豈知傷路窮 (Di tống Thừa Thiên ngục 栘送承天獄) Nào đã biết đau buồn cho nỗi cùng đường.
1. [刀傷] đao thương
2. [悲傷] bi thương
3. [感傷] cảm thương
4. [受傷] thụ thương
5. [傷感] thương cảm
6. [傷弓之鳥] thương cung chi điểu
7. [傷害] thương hại
8. [傷寒] thương hàn
9. [傷損] thương tổn
10. [傷心] thương tâm
11. [傷亡] thương vong
12. [中傷] trúng thương