Bộ [, ] U+5028
倨
jù
(Hình) Nghênh ngang, ngạo mạn, vô lễ. ◎Như:
cứ ngạo
倨
傲
hỗn láo, xấc xược.
(Động) Xoạc chân. § Thông
cứ
踞
.