Bộ [, ] U+5014

jué, juè
  1. (Hình) Cứng cỏi, ương ngạnh, cố chấp. ◎Như: quật cường cứng cỏi ương ngạnh.
  2. (Hình) To gan, lớn mật.

1. [倔強] quật cường 2. [倔起] quật khởi