Bộ [, ] U+4FF8
俸
fèng
(Danh) Tiền của, thù lao (cấp cho quan viên). ◎Như:
cao quan hậu bổng
高
官
厚
俸
.
1.
[俸給] bổng cấp
2.
[俸祿] bổng lộc
3.
[學俸] học bổng