Bộ [, ] U+4FF3
俳 pái
- (Danh) Hát chèo, hí kịch.
- (Danh) Người diễn trò, người làm phường chèo. ◎Như: bài ưu 俳優 phường chèo.
- (Danh) Một thể văn rất chú trọng về âm luật, đối ngẫu.
- (Hình) Hoạt kê, hài hước. ◎Như: bài hước 俳謔 hài hước.
1. [俳優] bài ưu
2. [俳佪] bài hồi
3. [俳謔] bài hước
4. [俳體] bài thể