Bộ [, ] U+4F9D
依 yī,
yǐ
- (Động) Dựa, tựa. ◇Chu Văn An 朱文安: Hà hoa hà diệp tĩnh tương y 荷花苛葉静相依 (Miết trì 鱉池) Hoa sen và lá sen yên lặng tựa vào nhau. ◇Vương Chi Hoán 王之渙: Bạch nhật y san tận, Hoàng Hà nhập hải lưu 白日依山盡, 黃河入海流 (Đăng quán tước lâu 登鸛雀樓) Mặt trời lặn dựa vào núi, Sông Hoàng Hà trôi vào biển.
- (Động) Nương nhờ. ◎Như: y khốc 依靠 nương nhờ. ◇Nguyễn Du 阮攸: Đông tây nam bắc vô sở y 東西南北無所依 (Phản Chiêu hồn 反招魂) Đông tây nam bắc không chốn nương nhờ.
- (Động) Theo cách sẵn có, làm theo lối đã định. ◎Như: y thứ 依次 theo thứ tự, y dạng họa hồ lô 依樣畫葫蘆 theo cùng một kiểu (ý nói chỉ là mô phỏng, bắt chước, thiếu sáng tạo).
- (Động) Nghe theo, thuận theo. ◇Trang Tử 莊子: Y hồ thiên lí 依乎天理 (Dưỡng sanh chủ 養生主) Thuận theo lẽ trời.
- (Phó) Như cũ, như trước. ◇Thôi Hộ 崔護: Đào hoa y cựu tiếu đông phong 桃花依舊笑東風 (Đề đô thành nam trang 題都城南莊) Hoa đào, vẫn như trước, cười với gió đông.
- Một âm là ỷ. (Danh) Cái bình phong. ◎Như: phủ ỷ 斧依 bình phong trên thêu hình lưỡi búa.
1. [憑依] bằng y
2. [三歸依] tam quy y
3. [依準] y chuẩn
4. [依價] y giá
5. [依稀] y hi
6. [依期] y kì
7. [依仁] y nhân
8. [依然] y nhiên
9. [依附] y phụ
10. [依次] y thứ
11. [依違] y vi
12. [依依] y y